MÁY DÒ KIM LOẠI JL-IMD 5030
Giá bán: Liên hệ
Máy dùng dò nhân hạt điều đã đóng trong bao PE
MÁY DÒ KIM LOẠI JL-IMD 5030
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
· Thiết bị được sử dụng rộng rãi cho các sản phẩm thủy sinh, thịt, hải sản, và các sản phẩm gia cầm, thức ăn bảo quản, các sản phẩm bột, trái cây sấy, rau củ, hóa chất, dược phẩm, đồ chơi và một số sản phẩm sơ cấp,… · Áp dụng công nghệ phán đoán pha giúp tăng năng suất sản phẩm hiệu quả. · Áp dụng công nghệ tiên tiến DSP và thuật toán thông minh hàng đầu giúp tăng độ nhạy dò tìm cũng như độ bền của máy. · Máy có thể dò tìm nhiều kim loại khác nhau như sắt, inox, đồng và nhôm,… · Máy trang bị màn hình LCD với bảng điều khiển bằng tiếng Tiếng Anh. · Chức năng tự ghi nhớ tự động chọn thông số làm việc phù hợp dựa theo những sản phẩm khác nhau. · Đảm bảo loại bỏ tạp chất hiệu quả dựa vào việc đánh giá nhanh nhiều đặc tính sản phẩm. · Dễ dàng phân giải bên trong đường ống dẫn bằng hệ thống kết nối nhanh. · Bộ nhớ giúp lưu lại những sản phẩm khác nhau. · Được làm từ thép không gỉ, khả năng chống thấm nước cao. · Đạt chuẩn IP65 với đặc điểm chống thấm nước cao. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL PARAMETERS.
Kiểu máy/ Model |
JL-IMD-50 series |
JL-IMD-60 series |
Detection Tunnel Width |
300 |
400 |
Detection Tunnel Width (mm) |
80-300 |
80-300 |
Conveyor Belt Width (mm) |
460 |
560 |
Max Capacity/ Công suất tối đa (kgs) |
40 |
40 |
Speed/ Tốc độ (m/min) |
25 |
|
Display/ Operation Panel |
LCD display with button design/ Màn hình LCD với thiết kế nút nhấn |
|
Alarm method/ Phương thức báo động |
Alarm and lamp flash to stop transfer/ Báo động và đèn flash báo dừng chuyển |
|
Conveyor belt/ Chất liệu băng tải |
PU belt |
|
Điện áp/ Voltage(V) |
AC110V/220V 50 – 60 HZ |
|
Trọng lượng/ Weight (kg) |
300 kgs |