MÁY TÁCH MÀU GẠO MEYER HIỆU ANCOO – RS10-C PLUS
Giá bán: Liên hệ
CCD MÀU SIÊU THỰC VỚI SIÊU PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
SUPER TRUE COLOR CCD WITH SUPER DATA ANALYSIS
MÁY TÁCH MÀU GẠO HIỆU MEYER THẾ HỆ RS-C PLUS
MEYER RS-C PLUS SERIES COLOR SORTER
CCD MÀU SIÊU THỰC VỚI SIÊU PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
SUPER TRUE COLOR CCD WITH SUPER DATA ANALYSIS
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
· Tia cảm biến màu siêu nét -160 triệu pixels, khả năng nhận dạng màu sắc khác nhau mạnh mẽ · Phân loại tuyệt vời --- Bao gồm rất nhiều công nghệ lõi, có thể bật chế độ phân loại thông qua phương pháp thông minh, giảm năng lượng tiêu thụ và giảm tỉ lệ lẫn trong phế về “0”. · Hệ thống kết nối tiên tiến --- có thể vận hành từ xa, còi báo động từ xa, hướng dẫn từ xa và dịch vụ gửi dữ liệu tại thời điểm thực, thêm vào đó còn có dịch vụ internet và dịch vụ có giá trị khác. · Quản lí việc phân loại --- Cung cấp chế độ xem trước hình ảnh, số liệu về công suất, số liệu thống kê tỉ lệ nguyên liệu bị vỡ và những trải nghiệm thông minh khác. · 1 phím điều khiển thông minh V4.1 --- vận hành, dò và sửa chữa một cách thông minh. · Nâng cao điểm đến của hệ thống hấp bụi. Hệ thống này dựa trên thủy động lực học, hiệu quả của từng kênh thống nhất hơn. · Chức năng phân loại hình dạng phong phú --- Cung cấp kích cỡ, chiều dài, hình tròn, nhọn và chức năng phân loại hình dạng khác nhau nhằm tạo nên sản phẩm cao cấp đa dạng.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL PARAMETERS
Kiểu máy/ Model |
RS4-C PLUS |
RS6-C PLUS |
RS8-C PLUS |
RS10-C PLUS |
Kênh/ Channels |
240 |
360 |
480 |
600 |
Công suất/ Throughput (t/h) |
2~10 |
3~15 |
5~20 |
6~25 |
Điện áp/ Voltage (V) |
180 – 240 (50Hz) |
|||
Điện năng tiêu thụ/ Power of Main Machine (KW) |
2.4 |
3.0 |
3.5 |
4.2 |
Áp suất khí nén/ Air pressure (MPa) |
0.6~0.8 |
|||
Tiêu thụ khí nén/ Air consumption (m3/min) |
£2.0 |
£3.0 |
£4.0 |
£5.0 |
Trọng lượng/ Weight (kg) |
950 |
1300 |
1600 |
1950 |
Kích thước/ Dimension (LxWxH) (mm) |
1765x1562x2143 |
2400x1562x2143 |
2950x1562x2143 |
3700x1562x2143 |