MÁY TÁCH TẠP CHẤT RẮN X-RAY MY8045 – 60XS

Mã sản phẩm: #ACV: MY - 60XS,MY - 80XS

Giá bán: Liên hệ

 

Công nghệ tiến tiến dò tìm hình ảnh một cách chính xác

Nội dung chi tiết

MÁY TÁCH TẠP CHẤT RẮN X-RAY MY8045 - 60XS

MEYER HIGH DENSITY IMPURITIES DETECTOR X-RAY X-RAY MY8045 – 60XS

Công nghệ tiên tiến dò tìm hình ảnh một cách chính xác

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·       Màn hình cảm ứng 17 inch với chức năng tự đánh giá thông số và hệ thống tự động phân tích lỗi, vận hành dễ dàng hơn.

·       Chức năng phân loại mới dựa trên hình dạng giúp loại bỏ tất cả các loại nguyên liệu lạ một cách hiệu quả, chẳng hạn như các loại hạt với lỗ sâu đục và nhựa.

·       Thiết bị loại bỏ phế phẩm nhanh với 60 súng hơi, công suất lớn, tỷ lệ dẫn thấp, hiệu quả cao.

·       Máy dò tạp chất loại bỏ những vật khó tìm như: kim loại, đá, thủy tinh, vỏ sò, gốm sứ, nhựa cứng,..

·       Máy dò tạp chất X-ray thế hệ mới dùng cho sảnp hẩm nông sản, ứng dụng vào việc dò tìm và tách phế phẩm cho hàng chưa đóng gói hoặc những hàng hóa đóng gói nhỏ như:  các loại hạt, hạt điều, đậu phộng, đậu, trà, thảo mộc và các nguyên liệu khác. Máy mới có công suất lớn hơn và độ chính xác cao hơn.           

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL PARAMETERS

           

Kiểu máy/ Model

MY8045 – 60XS

MY8060- 80XS

Độ nhạy/ Sensitivity (No – load)

SUS ball ≥ Φ0.3 mm  SUS wirre ≥ Φ0.2 x 2 mm 

SUS ball ≥ Φ0.3 mm  SUS wirre ≥ Φ0.2 x 2 mm 

Chiều rộng băng tải/ Infeed belt width

470 mm

620 mm

Hiệu suất X-ray/ X-ray output

350W, Max 80KV/ 8.0mA

350W, Max 80KV/ 8.0mA

Tốc độ băng tải/ Infeed belt speed

10-100m/ phút, có thể điều chỉnh/ 10-100m/min, adjustable

10-100m/ phút, có thể điều chỉnh/ 10-100m/min, adjustable

Độ rò X-ray/ X-ray leakage

<1µSv/h

<1µSv/h

Chuẩn bảo vệ/ Protection level

IP65 for drive parts, IP54 for others

IP65 for drive parts, IP54 for others

Nguồn điện tiêu thụ/ Power supply

Mộtpha AC 220V ± 10%, 50/60 HZ, 2KW

Single phase AC 220V ± 10%, 50/60 HZ, 2KW

Mộtpha AC 220V ± 10%, 50/60 HZ, 2KW

Single phase AC 220V ± 10%, 50/60 HZ, 2KW

Trọng lượng/ Weight (kg)

850

700

Kích thước/ Dimension (LxWxH) (mm)

3185 x 1155 x 2250

2650 x 1442 2350